Động từ
save something [up] for something; save with something
để dành (tiền…) để dùng sau này
tôi để dành (dành dụm) tiền để mua một chiếc xe đạp mới
để dành một phần tiền lương hằng tháng
hãy dành sức cho công việc khó khăn mà anh sẽ phải làm sau này
giữ gìn đôi mắt (chớ đọc nhiều quá…)
đừng uống hết cả rượu, để dành (để phần) cho tôi một ít với
save [on] something
tránh lãng phí, tiết kiệm
tránh lãng phí thời giờ và tiền bạc bằng cách đi mua sắm ở siêu thị
tránh [cho ai] khỏi phải, đỡ khỏi phải
hãy đặt hàng qua điện thoại, như vậy sẽ đỡ cho anh khỏi phải đi
cái đó sẽ tránh cho chúng ta nhiều điều phiền hà
save somebody [from something]
cứu vớt
lạy Chúa (cứu con)!
cứu vớt linh hồn của ai
Chúa Giê-su đã xuống trần để cứu vớt chúng ta khỏi vòng tội lỗi
(thể dục, thể thao) phá được một cú sút thủng lưới; cản phá
thủ môn đã khéo léo phá được một cú sút từ một điểm gần khung thành
save somebody(something) from something (from doing something)
cứu
cứu tính mạng của ai
cứu ai khỏi chết đuối
pinch and save (scrape)
risk (save) one's neck
save somebody's bacon
(khẩu ngữ)
cứu ai khỏi suy sụp, cứu ai khỏi nguy khốn
tôi gần bị phá sản, nhưng món tiền anh cho vay đã cứu tôi khỏi nguy khốn
save one's breath
không hơi đâu mà nói
anh không hơi đâu mà nói, anh sẽ chẳng bao giờ thuyết phục được cô ta đâu
save [somebody's] face
giữ thể diện [cho ai]
mặc dù bị mất việc, cô ta vẫn giữ thể diện mà nói là cô ta đã tự ý bỏ việc
save the situation
cứu vãn tình thế
những mối bất đồng đe dọa phá vỡ cuộc đàm phán về hòa bình, nhưng sự can thiệp của tổng thống đã cứu vãn tình thế
save one's life
(khẩu ngữ) (thường ở câu phủ định)
dù cố gắng đến mấy; không cách nào
dù cố gắng đến mấy tôi cũng không thể chơi pi-a-nô được
save one's [own] hide (skin)
thoát tội, thoát nạn, thoát thân
nó đã nói dối trước phiên tòa để thoát tội
scrimp and save
a stitch in time saves nine
save on
tránh lãng phí
chúng tôi nhóm bếp củi để tránh lãng phí điện
Danh từ
(thể dục, thể thao)
sự phá được một cú sút thủng lưới (người thủ thành bóng đá…)
Giới từ, liên từ
(cách viết khác saving /'seiviŋ/)
ngoại trừ, trừ
tất cả ngoại trừ anh ta
chị ta trả lời câu hỏi trừ một câu