Danh từ
(số nhiều lives)
sự sống
đời sống, sinh mệnh, tính mệnh
đời người
đã sống nơi nào suốt cả đời
suốt đời
tội khổ sai chung thân
cuộc sống; sự sinh sống, sự sinh tồn
chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
cuộc đấu tranh sinh tồn
cách sống, cách sinh hoạt, đời sống
đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
sinh khí, sinh lực; sự hoạt động
dồi dào sinh lực, hoạt bát
tiểu sử, thân thế
tiểu sử Newton
tuổi thọ
tuổi thọ một cỗ máy.
nhân sinh
triết học nhân sinh
vấn đế nhân sinh
10
vật sống, biểu hiện của sự sống
không một biểu hiện của sự sống, không một bóng người, không một bóng sinh vật
at my (your, his…) time of life
the bane of some-body's existence (life)
the breath of life
xem breath; bring somebody
(something) to life
làm cho sống động
a party to life ta hãy mời Ted tham dự; hắn biết cách làm cho buổi liên hoan thêm phần sống động
the change of life
(trại) sự mãn kinh
come to life
trở nên sôi nổi
anh lạnh lùng đối với anh của anh nhưng với bạn bè thì anh thực sự trở nên sơi nổi
depart [from] this life
xem depart; end one's days
(life)
expectation of life
a fact of life
xem fact; for dear life
(one's life)
để thoát chết
hãy chạy thoát thân đi
for the life of one
dù cố gắng đến mấy
dù cố gắng, tôi cũng không nhớ ra tên chị ta
frighten the life out of somebody
xem frighten; full of beans
(life)
have the time of one's life
in fear of one's life
in peril of one's life
[as] large as life
lay down one's life [for somebody (some-thing)]
hy sinh cả cuộc đời cho (tổ quốc…)
lead a dog's life
life and limb
sự sống sót (sau tai nạn…)
the life and soul of something
linh hồn (của một buổi liên hoan…)
the love of some-body's life
make [somebody's] life a misery
làm cho cuộc sống nặng nề, khó thở
có hàng xóm khó ưa cuộc sống thật là nặng nề khó chịu
a matter of life and death
a new lease of life
not on your [sweet] life
(khẩu ngữ)
chắc chắn là không
put an end to one's life (oneself)
sell one's life dearly
spring to life
the staff of life
take one's own life
tự tử
take somebody's life
giết ai
to the life
như thật
vẽ ai trông như thật
walk of life
a (somebody's) way of life