Danh từ
sự khốn khổ
khốn khổ vì đau răng
sống một cuộc sống khốn khổ
(cũng số nhiều) những nỗi khốn khổ
những nổi khốn khổ do thất nghiệp gây ra
(Anh, khẩu ngữ) người luôn luôn tỏ vẻ khốn khổ và hay than vãn
Này ông bạn than mến, ông luôn luôn tỏ vẻ khốn khổ và hay than vãn!
make somebody's life a misery
put somebody out of his misery
chấm dứt nỗi khốn khổ cho ai, giết ai
chấm dứt nỗi lo âu hồi hộp cho ai
hãy chấm dứt nỗi lo âu hồi hộp cho tôi đi, cho tôi biết tôi có đỗ hay không
put an animal, bird…out of its misery
chấm dứt sự đau đớn khổ sở cho một con vật bằng cách giết nó đi