quá khứ và động tính từ quá khứ của leave
Tính từ, Phó từ
[bên] trái
tay trái
rẽ trái chỗ này
hậu vệ trái
about (left, right) face
about (left, right) turn
eyes right (left, front)
have two left feet
(khẩu ngữ)
rất vụng về
left, right and centre
khắp nơi, khắp mọi chỗ
right and left
Danh từ
bên trái, cánh trái
cú đấm tay trái (quyền Anh)
the Left (chính) phe cánh tả