Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
left-hand
/'lefthænd/
US
UK
Tính từ
[bên] trái
the
left-hand
side
of
the
street
bên tay trái của đường phố
a
left-hand
drive
car
xe hơi tay lái bên trái
* Các từ tương tự:
left-handed
,
left-handedly
,
left-handedness
,
left-hander