Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bankrupt
/'bæŋkrʌpt/
US
UK
Danh từ
người vỡ nợ, người phá sản
Tính từ
(luật học) vỡ nợ, phá sản
(of something) (nghĩa xấu) thiếu không có
a
society
that
is
morally
bankrupt
một xã hội thiếu đạo đức
Động từ
làm vỡ nợ, làm phá sản
* Các từ tương tự:
bankruptcy
,
bankruptive