Danh từ
số nhiều
của cải, động sản
của cải bị mất cắp
hàng hóa, hàng
sự sản xuất hàng hóa
(Anh) (Mỹ freight) hàng hóa chuyển chở
toa chở hàng
come up with (deliver) the goods
(khẩu ngữ)
thực hiện lời cam kết
somebody's goods and chattels
(luật) đồ đạc riêng của ai
the goods; a [nice] piece of goods
(cũ, khẩu ngữ)
một món khá xinh và khêu gợi