Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
journey
/'dʒɜ:ni/
US
UK
Danh từ
(số nhiều journeys)
cuộc hành trình
go
on
a
long
train
journey
thực hiện một cuộc hành trình dài bằng tàu hỏa
thời gian cuộc hành trình
it's
a
day's
journey
by
car
đi xe hơi phải một ngày đường
Động từ
thực hiện một cuộc hành trình
journeying
overland
across
North
America
thực hiện một cuộc hành trình bằng đường bộ xuyên Bắc Mỹ
* Các từ tương tự:
journey-work
,
journeyer
,
journeyman