Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
scrimp
/skrimp/
US
UK
Động từ
scrimp and save
thắt lưng buộc bụng
he
had
to
scrimp
and
save
to
pay
his
holiday
nó đã phải thắt lưng buộc bụng để trả tiền đi nghỉ
* Các từ tương tự:
scrimpiness
,
scrimpy