Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
had
/h,əd nhấn mạnh hæd/
US
UK
quá khứ và động tính từ quá khứ của have
xem
have
* Các từ tương tự:
hadal
,
haddock
,
hade
,
Hades
,
hadith
,
hadj
,
hadji
,
hadn't
,
hadn't