Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
salary
/'sæləri/
US
UK
Danh từ
[tiền]
lương
has
your
salary
been
paid
yet
?
anh đã lĩnh lương chưa?
a
salary
scale
thang lương