Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
salary
US
UK
noun
I can't afford a new car on my present salary
income
pay
earnings
compensation
remuneration
emolument
wage
(
s
)