Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
emolument
/i'məljumənt/
US
UK
Danh từ
tiền thù lao, lương
he
was
paid
a
modest
emolument
anh ta được trả lương khiêm tốn thôi
* Các từ tương tự:
Emoluments