Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
earnings
/'ɜ:niηz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
tiền kiếm được
I've
spent
all
my
earnings
tôi đã tiêu hết tất cả số tiền tôi kiếm được
* Các từ tương tự:
Earnings driff
,
Earnings function
,
earnings-related