Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
earnings-related
/,ɜ:niηz ri'leitid/
US
UK
Tính từ
[tính] theo thu nhập
an
earnings-related
pension
scheme
một kế hoạch trợ cấp theo thu nhập