Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
spent
/spent/
US
UK
quá khứ và quá khứ phân từ của spend
xem
spend
Tính từ
(thường thuộc ngữ) đã dùng, đã tàn
a
spent
bullet
viên đạn đã hết đà
a
spent
match
que diêm đã quẹt
mệt lử, kiệt sức
he
returned
home
spent
dirty
and
cold
anh ta về nhà mệt lử, bẩn thỉu và lạnh cóng