Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
electricity
/i,lek'trisəti/
US
UK
Danh từ
điện
positive
electricity
điện dương
negative
electricity
điện âm
magnetic
electricity
điện từ
when
did
the
village
first
get
electricity?
làng này có điện từ bao giờ thế?
điện học
* Các từ tương tự:
electricity meter