Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
magnetic
/mæg'netik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] nam châm
có từ tính
có sức quyến rũ, có sức thu hút mạnh mẽ
a
magnetic
smile
nụ cười quyến rũ
* Các từ tương tự:
magnetic compass
,
magnetic field
,
magnetic mine
,
magnetic needle
,
magnetic north
,
magnetic tape
,
magnetical
,
magnetically
,
magnetics