Danh từ
hơi gió thoảng, làn gió thoảng
không có lấy một hơi gió thoảng
lời thì thầm bàn tán, lời ám chỉ
lời thì thầm bàn tán về vụ bê bối
(cách viết khác khẩu ngữ puff)
hơi thở; sự thở
hơi thở anh ta có mùi tỏi
a breath of fresh air
một làn gió mát (nghĩa đen, nghĩa bóng)
nụ cười của nàng là một làn gió mát thổi vào cái cơ quan ảm đạm này
the breath of life [to (for) somebody]
luồng sinh khí cho ai
tôn giáo đem lại luồng sinh khí cho cô nàng
catch one's breath
draw breath
draw one's first (last) breath
get one's breath [against (back)]
trở lại nhịp thở bình thường
chúng tôi phải mất vài phút để trở lại nhịp thở bình thường sau cuộc chạy đua
hold one's breath
nín thở
anh có thể nín thở được bao lâu?
khán giả nín thở theo dõi diễn viên nhào lộn đi trên dây
in the same breath
lose one's breath
one's last (dying) breath
hơi thở cuối cùng;
[be] out of (short of) breath
đoản hơi; thở hổn hển
save one's breath
say something, speak… under one's breath
nói trong hơi thở, thì thầm
waste one's breath
with bated breath