Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
scandal
/'skændl/
US
UK
vụ [gây] tai tiếng
a
series
of
corruption
scandals
led
to
the
fall
of
the
government
một loạt vụ tai tiếng về hối lộ đã dẫn đến sự sụp đổ của chính phủ
điều xấu hổ; sự nhục nhã
it
is
a
scandal
that
the
defendant
was
declared
innocent
thật là xấu hổ khi bị đơn được tuyên bố là vô tội
sự đồn đại; lời bàn tán
have
you
heard
the
latest
scandal?
anh có nghe vụ đồn đại mới đây nhất không?
* Các từ tương tự:
scandal-bearer
,
scandalise
,
scandalize
,
scandalize, scandalise
,
scandalmonger
,
scandalmongering
,
scandalous
,
scandalously
,
scandalousness