Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
government
/'gʌvənmənt/
US
UK
Danh từ
sự cai trị
chính phủ
form
a
government
lập chính phủ
chính quyền
central
government
chính quyền trung ương
local
government
chính quyền địa phương
chính thể
democratic
government
chính thể dân chủ
in government
cầm quyền
the
Labour
Party
was
in
government
from
1964
to
1970
Công đảng đã cầm quyền từ năm 1964 đến 1970
* Các từ tương tự:
Government deficit
,
Government expenditure
,
Government House
,
government issue jane
,
Government Nation Mortgage Association (GNMA)
,
Government regulation
,
Government securities
,
Government spending and net taxes
,
Government spending on goods and services