Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
central
/'sentrəl/
US
UK
Tính từ
ở trung tâm
we
live
in
central
London
chúng tôi ở trung tâm Luân Đôn
our
house
is
very
central
nhà chúng tôi ở ngay trung tâm thành phố
a
theatre
with
a
very
central
location
một nhà hát ở vị trí rất trung tâm
chính yếu
reducing
inflation
is
central
to
the
government's
economic
policy
hạ lạm phát là vấn đề chính yếu trong chính sách kinh tế của chính phủ
trung ương
central
committee
Ủy ban trung ương
* Các từ tương tự:
central bank
,
Central Bank of Central Banks
,
Central business district
,
central computer
,
central data processor
,
central government
,
central heating
,
Central Limit Theorem
,
central nervous system