Danh từ
(Mỹ theater)
nhà hát, rạp hát
một rạp hát ngoài trời
giảng đường
(cách viết khác operating-theatre) phòng mổ (ở bệnh viện)
bệnh nhân đang được chuyển sang phòng mổ
nữ y tá phòng mổ
theatre of something
nơi xảy ra, chỗ trường
trường xung đột nội bộ mới nhất
(the theatre)
nghề diễn viên kịch, sân khấu
dự định vào nghề diễn viên kịch