Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
patient
/'pei∫nt/
US
UK
Tính từ
(+ with)
kiên nhẫn; nhẫn nại
you'll
have
to
be
patient
with
my
mother
,
she's
going
rather
deaf
anh sẽ phải kiên nhẫn chịu đựng mẹ tôi, cụ đã gần như điếc rồi đấy
he's
a
patient
worker
anh ta là một người lao động bền chí
Danh từ
bệnh nhân, người bệnh
* Các từ tương tự:
patiently