Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
innocent
/'inəsnt/
US
UK
Tính từ
vô tội
they
have
imprisoned
an
innocent
man
họ đã bỏ tù một người vô tội
ngây thơ
don't
be
so
innocent
as
to
believe
everything
they
tell
you
đừng có quá ngây thơ mà tin mọi điều chúng nó nói với anh
vô hại
innocent
amusement
trò giải trí vô hại
innocent of something
thiếu, không có cái gì
windows
innocent
of
glass
cửa sổ không có kính
Danh từ
người vô tội
người ngây thơ
* Các từ tương tự:
Innocent entry barrier
,
innocently