Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
audience
/'ɔ:diəns/
US
UK
Danh từ
cử tọa, khán giả
the
audience
was
(
were
)
enthusiastic
on
the
opening
night
of
the
play
khán giả hân hoan chào đón đêm mở màn diễn vở kịch
a
TV
programme
with
an
audience
of
12
million
viewers
một chương trình truyền hình với 12 triệu khán giả
sự tiếp kiến, sự yết kiến, sự hội kiến
grant
a
private
audience
to
a
foreign
ambassador
dành cho một đại sứ nước ngoài một buổi tiếp kiến riêng
* Các từ tương tự:
audience microphone
,
audience-chamber