Danh từ
đêm
vào đêm chủ nhật
màn đêm đã buông xuống
ông ta đã lưu lại khách sạn này ba đêm
tạm biệt, chúc ngủ ngon
đêm diễn đầu của một vở kịch
all night long
suốt đêm
all right on the night
at night
ban đêm; vào [ban] đêm
những động vật này chỉ ra ngoài vào ban đêm
mười giờ đêm
by night
[về] đêm
ngày đi đêm nghỉ
an early (a late) night
một đêm đi ngủ sớm (một đêm ngủ muộn)
have a good (bad) night
qua một đêm ngủ ngon (qua một đêm ngủ không yên giấc)
in the dead of night
like a thief in the night
the livelong night
make a night of
vui chơi cả đêm; mở hội đêm
night after night
đêm đêm
night and day; day and night
suốt ngày đêm; liên tục
máy cho chạy suốt ngày đêm
a night out
một đêm vui chơi vắng nhà
ships that pass in the night
in the still of night
spend a night with somebody
things that go bump in the night
turn night into day
lấy đêm làm ngày