Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fell
/fel/
US
UK
Động từ
quá khứ của fall
xem
fall
Đại từ, Tính từ
(từ cổ)
ác liệt; hủy diệt
at one fell swoop
một cú chết ngay
Danh từ
vùng đồi đá trơ trụi (miền bắc nước Anh)
Động từ
đốn, chặt (cây)
đánh ngã, hạ đo ván
he
felled
his
enemy
with
a
single
blow
chỉ bằng một quả đấm ông ta hạ đo ván kẻ thù
* Các từ tương tự:
fellah
,
fellaheen
,
fellatio
,
feller
,
fellmonger
,
fellmongering
,
fellness
,
felloe
,
fellow