Tính từ
đơn, chỉ một
chỉ một lớp sơn
trận đánh đơn
giường một [người]
hoa đơn
đơn độc, độc thân
những người đàn ông và phụ nữ độc thân
(Mỹ one-way) một lượt đi (vé)
vé đi một lượt
hang by a hair (a single thread)
[in] single figures
số chỉ [gồm] một con số (dưới 10)
lãi ở mức dưới 10%
[in] single file
two minds with a single thought
Danh từ
(thể dục, thể thao) cú đập ghi điểm (chơi cricket)
(khẩu ngữ) vé đi một lượt
đĩa thu ngắn
singles
(số nhiều)
những người độc thân
quán rượu dành cho khách độc thân
Động từ
single somebody (something) out
chọn ra, lựa ra
anh ấy đã bị chọn ra để phạt