Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
thief
/θi:f/
US
UK
Danh từ
(số nhiều thieves)
kẻ trộm, kẻ cắp
honour among thieves
xem
honour
like a thief in the night
lén lút
procrastination is the thief of time
xem
procrastination
set a thief to catch a thief
lấy độc trị độc
thick as thieves
xem
thick