foreign
/'fɒrən/ /'fɔ:rən/
Tính từ
[thuộc] nước ngoài, ngoại
ngoại ngữ
chính sách đối ngoại
ngoại thương
ngoại viện
xa lạ, ngoài
tính bất lương là xa lạ đối với bản chất của anh ta
(y học) lạ, từ ngoài vào
một vật lạ vào trong mắt
the Foreign and Commonwealth Office
/ðə,fɒrən ənd 'kɒmənwelθ ɒfis/
(viết tắt FCO) (từ Anh)
bộ ngoại giao