Danh từ
chương trình
tối nay truyền hình có chương trình thú vị đấy
chương trình (kế hoạch) ngày mai là thế nào đấy?
tờ chương trinh (phát không cho khán giả hay phải mua ở nhà hát)
cương lĩnh (chính trị )
cương lĩnh chính trị
Động từ
(Mỹ program)
chương trình hóa
lập trình (máy điện tóan )
lập trình một hội diễn nhạc
(thường ở dạng bị động) khiến cho thực hiện (việc gì) một cách tự động; khiến cho xử sự một cách máy móc thiếu suy xét
sự được rèn luyện sớm đã khiến họ vâng lời và phục tùng một cách máy móc
máy ghi hình đã được điều chỉnh cho tự động bật lên lúc mười giờ