Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
political
/pə'litikl/
US
UK
Tính từ
chính trị
a
political
party
một đảng chính trị, một chính đảng
a
political
crisis
khủng hoảng chính trị
[thuộc] chính quyền, [thuộc] Nhà nước
a
political
system
hệ thống Nhà nước
* Các từ tương tự:
political asylum
,
Political business cycle
,
political economy
,
political geography
,
political prisoner
,
political science
,
politicalization
,
politicalize
,
politically