Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
crisis
/'kraisis/
US
UK
Danh từ
(số nhiều crises)
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng
economic
crisis
khủng hoảng kinh tế
cabinet
crisis
khủng hoảng nội các
cơn (bệnh) , sự lên cơn
cardiac
crisis
cơn đau tim
* Các từ tương tự:
crisis-ridden