Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
training
/'treiniŋ/
US
UK
Danh từ
sự rèn luyện, sự đào tạo; sự tập dượt
training
of
troops
sự luyện quân
* Các từ tương tự:
training shoe
,
training-college
,
training-school
,
training-ship