Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ambassador
/æm'bæsədə/
US
UK
Danh từ
đại sứ
the
British
Ambassador
to
Greece
đại sứ Anh ở Hy Lạp
sứ giả
* Các từ tương tự:
ambassador-at-large
,
ambassadorial
,
ambassadorship