Động từ
(sent)
gửi, sai, phái
gửi một lá thư
gửi hàng hóa
gửi giấy mời dự tiệc
mẹ nó sai nó ra cửa hàng mua ít bánh mì
truyền đi, phóng đi, đẩy đi
các tên lửa được phóng lên liên tục
tiếng nổ làm chúng tôi chạy tản ra tứ phía
từ khó ấy đã buộc chúng tôi tìm tra từ điển
thời tiết xấu đã đẩy giá rau lên cao
cơn bão đã đẩy nhiệt độ hạ xuống
làm cho (ai) trở nên; làm cho (ai) rơi vào tình trạng
làm cho ai tức giận điên người
làm cho ai buồn ngủ
làm cho ai cười rũ ra
tin đó làm cho thị trường chứng khoán hoảng loạn
kích động, làm rộn ràng
loại nhạc đó làm tôi rộn ràng thực sự
send something [out]
truyền tính hiệu vô tuyến
người giữ điện đài đã truyền tín hiệu vô tuyến về sợ chỉ huy yêu cầu cứu giúp
send (give) somebody one's love
send somebody about his business
cách viết khác send somebody packing
send somebody (something) flying
hất văng ra; làm bật ngửa ra
quả đấm làm anh ta bật ngửa ra
send things flying
hất tung lên
send somebody packing
(khẩu ngữ)
bảo ai cút xéo đi
send somebody to Coventry
phớt lờ
những người từ chối không tham gia đình công đã bị đồng nghiệp phớt lờ không trò chuyện với nữa
send away to somebody (for something)
cách viết khác send off for something
send somebody down
đuổi học (một sinh viên)
(khẩu ngữ) phạt tù
hắn bị phạt mười năm tù vì tội cướp có vũ khí
send for something; send for somebody to do somebody
triệu (ai) tới; gọi (ai) tới
gọi mang tới, đặt mang tới
gọi xe tắc- xi tới
gọi xe cứu thương tới
gọi người đến chữa TV
send somebody in
phái (ai) đến
quân lính đã được phái đến để dẹp yên các cuộc bạo loạn
send something in
gửi đến qua đường bưu điện
anh đã gửi qua bưu điện đơn xin việc của anh chưa?
send off for something
biên thư yêu cầu gửi tới qua đường bưu điện
tôi đã biên thư yêu cầu gửi cho tôi qua đường bưu điện thứ bóng đèn tròn mà tôi thấy quảng cáo trên báo
send somebody off
đuổi cầu thủ ra khỏi sân vì vi phạm luật chơi (nói về trọng tài)
send something off
gửi đi qua đường bưu điện (thư, gói hàng…)
send on
gửi tiếp (thư đến địa chỉ mới của người nhận)
gửi trước (hành lý, trước khi đi)
send something out
tỏa ra, phát ra, bốc ra
mặt trời tỏa ra ánh sáng và hơi ấm
sinh ra, nảy ra
mùa xuân cây cối nảy lá mới (nảy lộc)
send somebody to
gửi ai vào; đưa ai vào (nơi học, nơi trọ… nào đó)
họ đã gửi con gái vào học ở một trong những trường tốt nhất trong nước
nó đã được đưa vào bệnh viện
bị tống vào tù
send somebody up
(Mỹ, khẩu ngữ)
bỏ tù ai
send something (somebody) up
(Anh, khẩu ngữ)
nhại lại (ai, điều gì)
Bill thường xuyên bị các con nhại lại