Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refuse
/'refju:s/
US
UK
Danh từ
đồ thải, rác rưởi, rác
kitchen
refuse
rác rưởi ở nhà bếp
a
refuse
dump
nơi đổ rác
Động từ
re'fju:s
từ chối, khước từ
refuse
an
invitation
khước từ lời mời
refuse
permission
từ chối không cho phép
the
car
absolutely
refused
to
stop
chiếc xe không chịu dừng lại
I
was
refused
admittance
tôi bị từ chối không cho vào
* Các từ tương tự:
refuse-collector