Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
admittance
/əd'mitns/
US
UK
Danh từ
sự cho vào, sự để cho vào
no
admittance
expected
on
business
không có việc xin miễn vào
I
was
refused
admittance
to
the
house
người ta không cho tôi vào nhà