Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
flying
/'flaiiη/
US
UK
Tính từ
bay, biết bay
flying
insects
côn trùng bay
Danh từ
sự đi máy bay
I
don't
like
flying,
it
makes
me
feel
sick
tôi không thích đi máy bay, nó làm cho tôi cảm thấy ốm
* Các từ tương tự:
flying boat
,
flying bomb
,
flying buttress
,
flying colours
,
flying column
,
flying doctor
,
flying fish
,
flying fortress
,
flying fox