Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hospital
/'hɒspitl/
US
UK
Danh từ
bệnh viện
be
taken
to
(
released
from
) hospital
nhập (xuất) viện
* Các từ tương tự:
hospital-bed
,
hospital-ship
,
hospitaler
,
hospitalisation
,
hospitalisation, hospitalise
,
hospitalise
,
hospitalism
,
hospitality
,
hospitalization