Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
laughter
/'lɑ:ftə[r]/
US
UK
Danh từ
sự cười, tiếng cười
burst
(
break
)
into
laughter
cười phá lên
a
house
full
of
laughter
căn nhà rộn rã tiếng cười