Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
soldier
/'səʊldʒə[r]/
US
UK
Danh từ
lính, binh sĩ
two
soldiers
,
a
sailor
and
a
civilian
hai người lính, một thủy thủ và một thường dân
Động từ
soldier on
dũng cảm tiếp tục (mặc dù khó khăn)
the
walkers
soldiered
on
although
the
weather
was
terrible
những người đi bộ vẫn dũng cảm tiếp bước mặc dù thời tiết khủng khiếp
* Các từ tương tự:
soldier of fortune
,
soldier-fish
,
soldier-like
,
soldiering
,
soldierlike
,
soldierly
,
soldiership
,
soldiery