Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prison
/'prizn/
US
UK
Danh từ
nhà tù, nhà lao, nhà giam; sự bị giam giữ, sự ngồi tù
be
in
prison
bị bắt giam; ngồi tù
put
somebody
in
prison
bỏ tù ai
now
that
he
was
disabled
,
his
house
had
become
a
prison
to
him
bây giờ lúc mà nó đã bị tàn tật, thì nhà của nó đã thành nhà tù với nó
* Các từ tương tự:
prison camp
,
prison-bars
,
prison-bird
,
prison-break
,
prison-breaker
,
prison-breaking
,
prison-house
,
prison-van
,
prisoner