Danh từ
rađiô
gửi một bức điện qua rađiô
sóng rađiô
(cũng radio set) máy rađiô
(cũ cũng wireless) máy thu thanh; đài (nghe tin tức hằng ngày…)
(thường the radio) sự phát thanh
tôi đã nghe tin đó qua phát thanh
anh thích phát thanh hơn hay truyền hình hơn?
chương trình phát thanh
Động từ
(radioed)
gửi điện bằng rađiô
gửi tín hiệu rađiô cho ai biết vị trí của mình
điện bằng rađiô bảo họ đến