Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
message
/'mesidʒ/
US
UK
Danh từ
bức điện
we've
had
a
message [
to
say
]
that
your
father
is
ill
chúng tôi đã nhận được một bức điện báo cha anh ốm
the
ship
sent
a
radio
message
asking
for
help
chiếc tàu đã đánh đi một bức điện bằng radio xin cứu cấp
(số ít) lời truyền lại, lời tiên báo (của nhà tiên tri…)
get the message
(lóng) hiểu ý