Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
invitation
/,invi'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự mời; lời mời; giấy mời
admission
is
by
invitation
only
có giấy mời mới vào
an
open
window
is
an
invitation
to
burglars
(nghĩa bóng) cửa sổ mở khác nào một sự mời mọc đối với bọn trộm