Động từ
search somebody (something); search for somebody (something); search through something
khám xét, lục soát, lục tìm
chúng tôi đã lục tìm hàng giờ mà không thấy cuốn sách
lục ngăn kéo để tìm các giấy tờ để lạc
cảnh sát lục soát cô ta để tìm ma túy
tôi đã lục trong ký ức mà không tài nào nhớ ra tên cô ta
search one's heart (conscience)
tự vấn lương tâm
hãy tự vấn lương tâm mình xem có đáng trách không
search me
(khẩu ngữ)
tôi nào có biết
“Tờ báo đâu?” “Tôi nào có biết, tôi không hề thấy mà!”
search somebody (something) out
tìm thấy, tìm ra
với cách hỏi thông minh, luật sư đã tìm thấy chỗ yếu trong lời khai của người làm chứng
Danh từ
sự (cuộc) tìm kiếm, sự (cuộc) lục tìm
cuộc tìm kiếm chiếc máy bay bị mất tích
đi tìm lại các vũ khí bị dấu
in search of somebody (something)
tìm cái gì
đi tìm một khách sạn rẻ tiền
các nhà khoa học đang tìm một phương thuốc chữa bệnh ấy