Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
clever
/'klevə[r]/
US
UK
Tính từ
thông minh, lanh lợi
giỏi, lành nghề
a
clever
workman
một công nhân lành nghề
tài tình, thần tình (ý nghĩ, hành động…)
(khẩu ngữ, xấu) tinh ranh, láu lỉnh
he
was
too
clever
for
us
hắn quá láu so với chúng tôi
* Các từ tương tự:
clever Dick
,
clever-clever
,
cleverly
,
cleverness