Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repeated
/ri'pi:tid/
US
UK
Tính từ
(dùng làm thuộc ngữ)
nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại, dồn dập, liên hồi
repeated
blows
những cú đánh dồn dập
* Các từ tương tự:
repeatedly